Một số từ tiếng Anh thông dụng trong lĩnh vực điện mặt trời

Trong lĩnh vực năng lượng mặt trời, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ tiếng Anh là rất quan trọng, đặc biệt khi nghiên cứu tài liệu quốc tế hoặc trao đổi với đối tác nước ngoài. Dưới đây là một số từ tiếng Anh phổ biến và giải thích của chúng trong ngành điện mặt trời.

1. Solar panel (Tấm pin mặt trời)

Solar panel là tấm hấp thụ năng lượng từ ánh sáng mặt trời và chuyển đổi nó thành điện năng. Các tấm pin thường được lắp đặt trên mái nhà hoặc các khu vực có ánh sáng mặt trời tốt.

Ví dụ: “Solar panels are mounted on rooftops to capture sunlight and generate electricity.”

2. Photovoltaic (Quang điện)

Photovoltaic (PV) là thuật ngữ dùng để chỉ hiện tượng khi ánh sáng mặt trời chiếu vào một vật liệu bán dẫn (như silicon), nó tạo ra dòng điện. Các tấm pin mặt trời sử dụng công nghệ này để chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện năng.

Ví dụ: “Photovoltaic technology is at the heart of solar power systems.”

3. Inverter (Bộ chuyển đổi)

Inverter là thiết bị chuyển đổi dòng điện một chiều (DC) từ tấm pin mặt trời thành dòng điện xoay chiều (AC) có thể sử dụng được trong gia đình và đưa vào lưới điện.

Ví dụ: “The inverter is a critical component of any solar energy system.”

4. Solar array (Mảng pin mặt trời)

Solar array là tập hợp nhiều tấm pin mặt trời được kết nối với nhau để tạo ra một hệ thống sản xuất điện lớn hơn. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các hệ thống điện mặt trời lớn, thường được lắp đặt trên quy mô công nghiệp hoặc các trang trại năng lượng mặt trời.

Ví dụ: “A solar array can consist of hundreds of panels working together.”

5. Kilowatt peak (Công suất đỉnh)

Kilowatt peak (kWp) là công suất tối đa mà một hệ thống điện mặt trời có thể tạo ra trong điều kiện ánh sáng lý tưởng. Đây là một đơn vị đo lường phổ biến khi xác định công suất của một hệ thống.

Ví dụ: “The solar system has a capacity of 5 kilowatt peak, meaning it can produce up to 5 kW in optimal sunlight.”

6. Grid-tied system (Hệ thống nối lưới)

Grid-tied system là hệ thống điện mặt trời được kết nối trực tiếp với lưới điện quốc gia. Hệ thống này cho phép người sử dụng vừa có thể sử dụng điện từ lưới vừa có thể bán lại điện dư thừa cho công ty điện lực.

Ví dụ: “Most homeowners prefer a grid-tied system to take advantage of net metering.”

7. Net metering (Công tơ điện hai chiều)

Net metering là cơ chế cho phép người dùng hệ thống điện mặt trời bán lại điện dư thừa cho lưới điện quốc gia. Khi sản xuất nhiều hơn mức tiêu thụ, điện dư sẽ được đưa vào lưới và người dùng nhận lại tín dụng từ công ty điện.

Ví dụ: “With net metering, homeowners can reduce their electricity bills by selling excess power to the grid.”

8. Off-grid system (Hệ thống độc lập)

Off-grid system là hệ thống điện mặt trời hoạt động hoàn toàn độc lập, không kết nối với lưới điện. Các hệ thống này thường yêu cầu bộ lưu trữ năng lượng (như pin) để sử dụng khi không có ánh sáng mặt trời.

Ví dụ: “Off-grid systems are ideal for remote areas where access to the power grid is not available.”

9. Solar battery (Pin năng lượng mặt trời)

Solar battery là thiết bị lưu trữ năng lượng điện được tạo ra từ hệ thống điện mặt trời để sử dụng sau này, thường vào ban đêm hoặc khi không có ánh sáng mặt trời.

Ví dụ: “Installing a solar battery allows you to store energy for use when the sun isn’t shining.”

10. Charge controller (Bộ điều khiển sạc)

Charge controller là thiết bị quản lý dòng điện từ tấm pin mặt trời vào pin lưu trữ, giúp tránh việc quá tải hoặc sạc không đầy.

Ví dụ: “A charge controller ensures that the solar batteries are charged efficiently and safely.”

11. Renewable energy (Năng lượng tái tạo)

Renewable energy là các nguồn năng lượng có thể tái tạo tự nhiên, chẳng hạn như năng lượng mặt trời, gió, nước, và sinh khối.

Ví dụ: “Solar power is one of the most popular forms of renewable energy.”

12. Solar thermal (Nhiệt năng mặt trời)

Solar thermal đề cập đến việc sử dụng ánh sáng mặt trời để tạo ra nhiệt, thường được dùng trong hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời.

Ví dụ: “Solar thermal systems are used to heat water for residential or commercial use.”

13. Energy storage (Lưu trữ năng lượng)

Energy storage là việc lưu trữ năng lượng từ các nguồn như mặt trời để sử dụng sau này. Pin năng lượng mặt trời là một ví dụ phổ biến của công nghệ lưu trữ năng lượng.

Ví dụ: “Energy storage is crucial for maximizing the efficiency of solar power systems.”

14. Solar radiation (Bức xạ mặt trời)

Solar radiation là lượng năng lượng từ ánh sáng mặt trời chiếu xuống một khu vực nhất định. Đây là yếu tố quan trọng quyết định hiệu quả của một hệ thống điện mặt trời.

Ví dụ: “The amount of solar radiation varies depending on geographic location and weather conditions.”

Kết luận

Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực điện mặt trời không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về công nghệ mà còn hỗ trợ trong việc nghiên cứu và trao đổi với đối tác quốc tế. Những từ trên là nền tảng cơ bản, giúp bạn có một cái nhìn tổng quan về các khía cạnh quan trọng của ngành năng lượng tái tạo này.


Hãy để LITHACO đồng hành cùng các bạn trong hành trình chuyển đổi năng lượng, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo các cách sau:

Bình luận