Biến tần Hybrid 3 pha điện áp thấp 5 – 15 KW SolaX X3-NEO-LV

Biến tần Hybrid ba pha SolaX X3-NEO-LV

Đặc điểm chính:

  • PV Oversizing & AC Output: Hỗ trợ PV quá khổ 200% và lên đến 110% đầu ra AC.
  • Công suất đỉnh: Cung cấp công suất biểu kiến đỉnh EPS 200% trong 10 giây.
  • Theo dõi bóng râm: Tính năng tích hợp để tối ưu hóa hiệu suất trong điều kiện bóng râm một phần.
  • Bảo vệ: Độ bảo vệ IP65, SPD tích hợp và bảo vệ AFCI tùy chọn.
  • Dòng đầu vào DC: Tối đa 18A mỗi kênh, hỗ trợ các tấm pin năng lượng mặt trời công suất cao.
  • Điện áp khởi động thấp: Cho phép thời gian hoạt động lâu hơn.

Hiệu quả và trí tuệ:

  • Chuyển đổi cấp độ UPS: Thời gian chuyển đổi cấp độ UPS của đơn vị đơn lẻ là dưới 4ms.
  • Tương thích CT: Các tải đáp ứng trong vòng 0.3 giây.
  • Hoạt động song song: Hỗ trợ lên đến 10 đơn vị hoạt động song song cho cả chế độ on-grid và off-grid.
  • Dòng sạc/xả tối đa: Dòng sạc/xả tối đa là 300A.
  • Tương thích máy phát điện: Tương thích với máy phát điện.

Thông số kỹ thuật:

Đầu vào DC:

  • Công suất đầu vào PV tối đa: Lên đến 24,000 Wp tùy thuộc vào mô hình.
  • Điện áp đầu vào PV tối đa: 1000V.
  • Điện áp khởi động đầu ra: 160V.
  • Điện áp đầu vào danh định: 640V.
  • Dải điện áp hoạt động: 160V – 950V.
  • Số MPPT / Chuỗi mỗi MPPT: 2 MPPT với tối đa 2 chuỗi mỗi MPPT.
  • Dòng đầu vào tối đa: 36A (X3-NEO-15K-LV).

Đầu vào và đầu ra AC:

  • Công suất đầu ra AC danh định: 5.0kW đến 15.0kW tùy thuộc vào mô hình.
  • Công suất biểu kiến đầu ra AC tối đa: Lên đến 30,000 VA.
  • Dòng đầu ra AC tối đa: Lên đến 43.5A.
  • Điện áp AC danh định / Tần số: 220/380V, 230/400V, 50/60Hz.
  • Hệ số công suất dịch chuyển: 0.8 trước đến 0.8 sau.
  • THDi (Tổng méo hài điện áp): Dưới 3%.

Dữ liệu pin:

  • Loại pin: Lithium/Chì-Axit.
  • Dải điện áp pin: 160V – 950V.
  • Điện áp pin danh định: 640V.
  • Dòng sạc/xả tối đa: 300A.

Đầu ra EPS:

  • Công suất đầu ra danh định: Lên đến 15,000W.
  • Công suất biểu kiến đỉnh: Lên đến 30,000 VA trong 10 giây.
  • Thời gian chuyển đổi: Dưới 4ms (điển hình).

Giới hạn môi trường:

  • Độ bảo vệ: IP65.
  • Dải nhiệt độ hoạt động: -25°C đến +60°C.
  • Độ ẩm tương đối: 4% đến 100% (ngưng tụ).
  • Độ cao hoạt động tối đa: < 3000m.
  • Nhiệt độ lưu trữ: -25°C đến +70°C.
  • Tiếng ồn phát ra: ≤ 55 dB.

Tổng quát:

  • Kích thước (W x H x D): 520 x 705 x 258 mm.
  • Trọng lượng tịnh: 44.6 kg.
  • Khái niệm làm mát: Làm mát thông minh.
  • Công nghệ: Không có biến áp cho mặt PV, tần số cao cho mặt pin.
  • Giao diện truyền thông: LED+LCD, CAN, RS485, CT, Meter, USB, NTC, WiFi+Lan.
  • Bảo hành: 5 năm.

Tuân thủ và chứng nhận:

  • An toàn: EN IEC 62109-1/-2, EN IEC62040.
  • EMC: EN61000-6/-1/-2/-3/-4.
  • Chứng nhận: NRS 097-2-1, IEC 61727, IEC 62116, PEA, MEA, BIS.

Biến tần này được thiết kế cho cả ứng dụng on-grid và off-grid, cung cấp giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho các hệ thống năng lượng mặt trời có lưu trữ pin.

Cách đọc và hiểu các thông số

1. Thông số đầu vào DC:

  • Công suất đầu vào PV tối đa (Max PV Input Power): Đây là công suất tối đa của các tấm pin năng lượng mặt trời mà biến tần có thể xử lý.
  • Điện áp đầu vào PV tối đa (Max PV Input Voltage): Điện áp tối đa mà hệ thống PV có thể cung cấp. Vượt quá giá trị này có thể làm hỏng biến tần.
  • Điện áp khởi động đầu ra (Start Output Voltage): Điện áp tối thiểu cần thiết để biến tần bắt đầu hoạt động.
  • Điện áp đầu vào danh định (Nominal Input Voltage): Điện áp tiêu chuẩn mà hệ thống hoạt động hiệu quả nhất.
  • Dải điện áp hoạt động (Operating Voltage Range): Dải điện áp trong đó biến tần có thể hoạt động bình thường.
  • Số MPPT / Chuỗi mỗi MPPT (No. of MPPT / Strings per MPPT): Số lượng các bộ theo dõi điểm công suất tối đa (MPPT) và số chuỗi PV mà mỗi MPPT có thể quản lý.
  • Dòng đầu vào tối đa (Max Input Current): Dòng điện tối đa mà mỗi kênh đầu vào PV có thể chấp nhận.

2. Thông số đầu vào và đầu ra AC:

  • Công suất đầu ra AC danh định (Nominal AC Output Power): Công suất danh định mà biến tần có thể cung cấp.
  • Công suất biểu kiến đầu ra AC tối đa (Max AC Output Apparent Power): Công suất biểu kiến tối đa mà biến tần có thể cung cấp.
  • Dòng đầu ra AC tối đa (Max AC Output Current): Dòng điện tối đa mà biến tần có thể cung cấp.
  • Điện áp AC danh định / Tần số (Nominal AC Voltage / Frequency): Điện áp và tần số tiêu chuẩn mà biến tần hoạt động.
  • Hệ số công suất dịch chuyển (Displacement Power Factor): Tỷ lệ giữa công suất thực và công suất biểu kiến, cho biết hiệu suất của hệ thống.
  • THDi (Tổng méo hài điện áp) (Total Harmonic Distortion): Độ méo hài tổng cộng của điện áp, biểu thị dưới dạng phần trăm.

3. Thông số dữ liệu Pin:

  • Loại pin (Battery Type): Loại pin mà biến tần hỗ trợ, ví dụ như Lithium hoặc Chì-Axit.
  • Dải điện áp pin (Battery Voltage Range): Dải điện áp mà biến tần có thể làm việc với pin.
  • Điện áp pin danh định (Nominal Battery Voltage): Điện áp danh định của pin.
  • Dòng sạc/xả tối đa (Max Charging / Discharging Current): Dòng sạc và xả tối đa mà biến tần có thể xử lý.

4. Thông số đầu ra EPS:

  • Công suất đầu ra danh định (Nominal Output Power): Công suất danh định khi hoạt động trong chế độ EPS.
  • Công suất biểu kiến đỉnh (Peak Apparent Power): Công suất biểu kiến đỉnh mà biến tần có thể cung cấp trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Thời gian chuyển đổi (Switch Time): Thời gian chuyển đổi từ chế độ lưới sang chế độ EPS khi có sự cố mất điện.

5. Giới hạn môi trường:

  • Độ bảo vệ (Degree of Protection): Mức độ bảo vệ của biến tần khỏi bụi và nước, thường được biểu thị bằng IP65.
  • Dải nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature Range): Dải nhiệt độ mà biến tần có thể hoạt động mà không bị hỏng.
  • Độ ẩm tương đối (Relative Humidity): Độ ẩm môi trường hoạt động mà không làm ảnh hưởng đến biến tần.
  • Độ cao hoạt động tối đa (Max Operation Altitude): Độ cao tối đa mà biến tần có thể hoạt động bình thường.
  • Tiếng ồn phát ra (Noise Emission): Mức độ tiếng ồn phát ra từ biến tần, được đo bằng decibel (dB).

6. Thông số tổng quát:

  • Kích thước (Dimensions): Kích thước vật lý của biến tần.
  • Trọng lượng tịnh (Net Weight): Trọng lượng của biến tần.
  • Khái niệm làm mát (Cooling Concept): Phương pháp làm mát của biến tần.
  • Công nghệ (Topology): Loại cấu trúc biến tần sử dụng.
  • Giao diện truyền thông (Communication Interfaces): Các giao diện kết nối và giao tiếp của biến tần.
  • Bảo hành (Warranty): Thời gian bảo hành của biến tần.

7. Tuân thủ và Chứng nhận:

  • An toàn (Safety): Các tiêu chuẩn an toàn mà biến tần tuân thủ.
  • EMC (Electromagnetic Compatibility): Khả năng tương thích điện từ.
  • Chứng nhận (Certification): Các chứng nhận mà biến tần đạt được.

Hiểu rõ các thông số này sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng biến tần một cách hiệu quả và tối ưu nhất.

Tài liệu đính kèm

Datasheet biến tần Hybrid 3 pha SolaX X3-NEO-LV

Tiếng Anh: Datasheet_Biến tần Hybrid 3 pha_X3-NEO-LV_Tiếng Anh.pdf


Hãy để LITHACO đồng hành cùng bạn trong hành trình chuyển đổi năng lượng, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo các cách sau:

Bình luận